Chuyển đổi số và chuyển đổi xanh là những yêu cầu bức thiết trong bối cảnh hiện nay, khi nền kinh tế và xã hội đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và sự phát triển bền vững. Việc chuyển đổi này mang lại nhiều lợi ích quan trọng.
Trước hết, chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh, giảm thiểu chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh thông qua tự động hóa, phân tích dữ liệu và quản lý thông tin hiệu quả.
Đồng thời, chuyển đổi xanh tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ sạch và phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường, giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm. Sự kết hợp giữa chuyển đổi số và xanh tạo ra một mô hình phát triển bền vững, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hơn nữa, nó tăng cường khả năng thích ứng và chống chịu trước biến đổi khí hậu và các khủng hoảng khác, thông qua các hệ thống quản lý thông minh và công nghệ tiên tiến. Ngoài ra, chuyển đổi này còn mở ra nhiều cơ hội mới trong việc phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ mới, tạo ra việc làm và thúc đẩy sáng tạo.
I. Tổng quan về chuyển đổi số, chuyển đổi xanh
Chuyển đổi số, chuyển đổi xanh không chỉ là ứng dụng công nghệ mà còn thay đổi quy trình xử lý công việc, quy trình sản xuất – kinh doanh nhằm nâng cao hiệu suất, tính hiệu quả hoạt động, giảm phát thải, hướng tới kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn. Chính phủ đã, đang và tiếp tục thực hiện nhiều chính sách hỗ trợ toàn diện các doanh nghiệp từ cấp trung ương đến cấp địa phương từ ban hành các văn bản pháp lý, đóng vai trò trung gian kết nối doanh nghiệp và các chuyên gia đơn vị chuyển đổi số đến hỗ trợ tư vấn và cung cấp dịch vụ chuyển đổi số. Sự đồng hành của Chính phủ thông qua các chính sách hỗ trợ toàn diện và tích cực về chuyển đổi số đã giúp doanh nghiệp có thể chủ động vượt qua các thách thức khó khăn để chuyển đổi số thành công.
1. Cơ sở lý thuyết về chuyển đổi số, chuyển đổi xanh
1.1. Chuyển đổi số là gì?
Khái niệm chuyển đổi số được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Nhìn chung, chuyển đổi số trong doanh nghiệp được xác định là “việc tích hợp và áp dụng công nghệ số nhằm tăng cường hiệu quả kinh doanh, quản lý, năng lực và sức cạnh tranh của doanh nghiệp, đồng thời tạo ra những giá trị mới.”
Các hoạt động chuyển đổi số có thể bao gồm việc số hóa dữ liệu quản lý và kinh doanh, sử dụng công nghệ số để tự động hoá và tối ưu hóa các quy trình nghiệp vụ và quản lý, cải tiến quy trình sản xuất và kinh doanh, tối ưu hóa quy trình báo cáo, và cải thiện phối hợp công việc trong doanh nghiệp. Đồng thời, chuyển đổi số cũng có thể đề cập đến việc thay đổi toàn bộ mô hình kinh doanh nhằm tạo thêm giá trị mới cho doanh nghiệp.
Theo Microsoft cho rằng chuyển đổi số là việc tái suy nghĩ cách tổ chức tập hợp nguồn nhân lực, dữ liệu và quy trình để tạo ra giá trị mới. Cụ thể như sau:
– Định nghĩa chuyển đổi số là quá trình tác động sâu đến cách tổ chức hoạt động bằng cách áp dụng công nghệ số, nhằm tạo ra giá trị mới và nâng cao hiệu suất làm việc. Đây là một sự thay đổi đáng kể từ mô hình truyền thống sang mô hình doanh nghiệp số, nhằm phát triển và thích ứng với các xu hướng và tiến bộ công nghệ.
– Quá trình chuyển dịch số tập trung vào việc áp dụng các công nghệ mới như điện toán đám mây (cloud computing), dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence), internet vạn vật (Internet of Things) và các nền tảng số khác để cải thiện các quy trình làm việc, tăng cường tiếp cận khách hàng, nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo ra giá trị kinh doanh.
Chuyển đổi số mang lại cho tổ chức và doanh nghiệp cơ hội tận dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng và dữ liệu hiện có, tạo ra môi trường làm việc linh hoạt và kết nối cho nhân viên, cũng như phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới dựa trên các nền tảng số.
Theo Siebel, trên góc nhìn của một công ty hay doanh nghiệp, chuyển đổi số còn được định nghĩa là việc sử dụng công nghệ số và phương pháp phân tích tiên tiến để cải thiện hoạt động của doanh nghiệp về các tiêu chí giá trị kinh tế, sự linh hoạt và tốc độ.
Theo đó, chuyển đổi số diễn ra qua 3 giai đoạn (xét về khía cạnh xây dựng nền tảng kỹ thuật số của một tổ chức).
Bảng 1. Các giai đoạn của chuyển đổi số tại một tổ chức
Giai đoạn 1:
Doing Digital |
Giai đoạn 2:
Becoming Digital |
Giai đoạn 3:
Being Digital |
– Tập trung vào số hóa từng bộ phận riêng lẻ, chưa có sự kết nối
– CĐS mô hình kinh doanh |
– Kết nối các bộ phận, chức năng với nhau
– CĐS mô hình quản trị, kết nối với mô hình kinh doanh |
– Kết nối toàn diện trên một nền tảng số chung
– Tạo ra mô hình doanh nghiệp số mới |
Nguồn: Sổ tay chuyển đổi số cho doanh nghiệp tại Việt Nam
1.2. Chuyển đổi xanh là gì?
Chuyển đổi xanh (Green Transformation – GX) là thuật ngữ chỉ những nỗ lực nhằm đạt được một tương lai bền vững và thân thiện với môi trường. Khái niệm này bao gồm một tập hợp các chính sách, chiến lược và thực tiễn với mục tiêu đảm bảo tính bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường. Mục tiêu chính của chuyển đổi xanh bao gồm tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm lượng khí thải carbon, thúc đẩy sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tăng cường sự tham gia của xã hội.
Chuyển đổi xanh là việc xây dựng nền kinh tế với mức phát thải từ thấp đến rất thấp dựa trên tiêu chuẩn về phát triển xanh, sử dụng tiết kiệm và hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên đồng thời ngăn chặn tình trạng suy giảm đa dạng sinh thái. Một nền kinh tế xanh được cụ thể hóa với những nhà máy và xí nghiệp ít khói bụi, sử dụng nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo. Cụ thể hơn, doanh nghiệp theo xu hướng chuyển đổi xanh sẽ vận hành hoạt động sản xuất và kinh doanh thân thiện với môi trường và sức khỏe con người.
Chuyển đổi xanh đòi hỏi các doanh nghiệp phải chuyển đổi cách thức kinh doanh hiện nay nhằm tạo ra tăng trưởng đồng thời bảo vệ nguồn lực, chuyển đổi hiệu quả ở cấp độ quy trình, vận hành, sản phẩm, mô hình kinh doanh và văn hóa.
2. Thực trạng về tình hình chuyển đổi kép và các xu hướng công nghệ số nổi bật.
2.1. Chuyển đổi số cần song hành với chuyển đổi xanh
Trên thế giới, các xu hướng công nghệ trong cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 đã có tác động mạnh mẽ đến các hoạt động kinh tế, thay đổi cách thức doanh nghiệp vận hành, mang đến những mô hình kinh doanh, tăng trưởng mới. Sau giai đoạn COVID-19, xu hướng này được đẩy mạnh hơn thông qua việc các doanh nghiệp, các tổ chức đã áp dụng mạnh mẽ việc ứng dụng công nghệ số. Đây là yếu tố góp phần rút ngắn thời gian chuyển đổi số lên tới vài năm so với điều kiện bình thường. Doanh nghiệp đã tăng tốc quá trình số hóa các hoạt động kinh doanh liên quan tới khách hàng, chuỗi cung ứng, hệ thống quản lý nội bộ nhanh hơn từ ba đến bốn năm. Thêm vào đó, tỷ trọng các sản phẩm số hoặc sản phẩm hỗ trợ bằng công nghệ số trong danh mục sản phẩm cũng có sự phát triển vượt bậc tương đương với chu kỳ hơn bảy năm. Thậm chí khi đại dịch COVID-19 đã kết thúc, các nhà lãnh đạo trên khắp thế giới vẫn tin rằng doanh nghiệp cần tiếp tục thúc đẩy quá trình chuyển đổi số để làm mới tổ chức, nắm bắt những cơ hội tăng trưởng mới, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và đạt được những kết quả kinh doanh tốt hơn.
Bên cạnh xu hướng công nghệ số, rủi ro về môi trường cũng là một xu thế yêu cầu sự thay đổi, chuyển dịch trong các hoạt động kinh tế, kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như của các nền kinh tế. Báo cáo Rủi ro Toàn cầu 2021 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới cho thấy các vấn đề liên quan đến môi trường tiếp tục là một trong năm thách thức toàn cầu lớn nhất, nếu xét về khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng. Với mức dự báo chỉ giảm 7.5% lượng phát thải khí nhà kính như mức độ cam kết toàn cầu cho đến năm 2030 như hiện nay, biến đổi khí hậu sẽ là một rủi ro lớn tác động đến các quốc gia, các nền kinh tế.
Việc chuyển đổi số cũng tạo ra áp lực và thách thức lớn cho quá trình chuyển đổi xanh. Hai quá trình chuyển đổi này không thể tách bạch khi hướng tới phát triển bền vững, mà cần tương hỗ cho nhau. Để thực hiện cam kết được đặt ra tại Hiệp định Paris, thế giới cần giảm 55% lượng khí thải nhà kính vào năm 2030. Những mục tiêu phát triển bền vững này đang đặt ra những thách thức lớn đối với chiến lược và mô hình kinh doanh của các doanh nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh Chính phủ và các lãnh đạo doanh nghiệp đều coi việc chuyển đổi số là ưu tiên hàng đầu nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và đưa doanh nghiệp tiến lên. Thực tế cho thấy việc chuyển đổi số cũng có thể dẫn đến những tác động tiêu cực với môi trường. Một mặt khác sự phát triển vượt bậc của công nghệ số cũng là cơ hội thúc đẩy sự chuyển đổi của các ngành có lượng khí thải cao theo hướng hiệu quả, tuần hoàn và bền vững hơn.
Trong những năm trở lại đây, mặc dù mục tiêu chuyển đổi số và chuyển đổi xanh đã trở thành sự ưu tiên của hầu hết các lãnh đạo doanh nghiệp và các chính phủ, hai quá trình này hiện chủ yếu diễn ra một cách riêng lẻ, chưa có tính đồng bộ để tận dụng tối đa tiềm năng giúp tăng năng suất và hiệu quả cho doanh nghiệp và các hoạt động kinh tế. Do vậy, thay vì chỉ tập trung vào mục tiêu số hóa, các doanh nghiệp cần chủ động tích hợp yếu tố bền vững trong chiến lược chuyển đổi số, để tận dụng cơ hội kinh doanh mới cũng như mang lại lợi ích cho xã hội và môi trường. Đây chính là lý do xu hướng Chuyển đổi Kép – “Chuyển đổi số đồng hành cùng Chuyển đổi xanh” đang ngày càng được chú trọng, đặc biệt tại các quốc gia châu Âu. Không những vậy, nhu cầu về Chuyển đổi Kép cũng cần được đặc biệt quan tâm tại các quốc gia, nền kinh tế đang phát triển và mới nổi – nơi cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và việc ứng dụng các giải pháp chuyển đổi nhằm đáp ứng biến đổi khí hậu vẫn còn đang ở giai đoạn bắt đầu.
2.2. Kinh nghiệm trong chuyển đổi số và chuyển đổi xanh của một số quốc gia trên thế giới và tại Việt Nam
Biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh chóng, và ngày càng nghiêm trọng trên quy mô rộng dẫn đến các thiên tai chưa từng có trong lịch sử, gây thiệt hại về tính mạng và mất cân bằng đa dạng sinh học trên diện rộng. Những sự thay đổi này có thể mang đến hậu quả lâu dài và không thể khôi phục. Vì vậy, trong những năm gần đây trên toàn thế giới, xu hướng chuyển đổi số kết hợp chuyển đổi xanh đã trở nên ngày càng quan trọng với nhiều sáng kiến được triển khai xoay quanh ba trụ cột chính: (1) tăng năng suất và hiệu quả kinh tế một cách bền vững; (2) tăng cường khả năng chống chịu và thích ứng với biến đổi khí hậu; (3) giảm thiểu hoặc loại bỏ tối đa lượng khí thải nhà kính. Một số quốc gia đã thành công trong việc kết nối các mục tiêu chuyển đổi số và chuyển đổi xanh để giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, đồng thời bảo vệ khả năng chống chịu của doanh nghiệp và nền kinh tế.
(1) Đức
Quá trình chuyển đổi của Đức để trở thành nền kinh tế giảm thiểu hóa carbon đã được thực hiện trong một sáng kiến mang tên Chuyển đổi năng lượng (‘Energiewende’). Đây là một sáng kiến chiến lược toàn diện nhằm chuyển dịch sang việc tiêu thụ và sử dụng các nguồn năng lượng sạch, từ đó giúp giảm thiểu khí nhà kính, góp phần hiện thực hóa các cam kết khí hậu trong nước và quốc tế. Mục tiêu chính của kế hoạch này là trung hòa carbon vào năm 2045 và giảm thiểu tới 65% lượng khí thải nhà kính (so với năm 1990) vào năm 2030. Sáng kiến ‘Energiewende’ bao gồm hai trụ cột chính: (1) tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (2) tăng hiệu quả sử dụng năng lượng. Cụ thể, tại thời điểm năm 2000, chỉ khoảng 6,2% tổng lượng điện quốc gia tại Đức được sản xuất bằng các nguồn năng lượng tái tạo, tuy nhiên đến năm 2019, nhờ vào sáng kiến Energiewende, tỷ lệ này đã tăng lên tới hơn 46%. Sự mở rộng của hệ thống cơ sở hạ tầng như hệ thống lưới điện, các nhà máy/trạm sản xuất năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió và năng lượng mặt trời được đánh giá là yếu tố then chốt dẫn dắt sự thành công trong việc thực thi chiến lược tham vọng này.
Thêm nữa, xu hướng chuyển dịch sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo cũng đã giúp tạo thêm nhiều việc làm mới cho nền kinh tế. Cụ thể, theo khảo sát của Viện nghiên cứu cơ cấu kinh tế (GWS), tính đến năm 2022, số lượng việc làm mới trong các lĩnh vực liên quan đến năng lượng tái tạo ở Đức là 387.000 việc làm, cao gấp ba lần so với ghi nhận vào năm 2000, đây cũng là điểm sáng về kinh tế – xã hội mang lại từ việc giảm thiểu carbon.
Đức cũng là một trong số các quốc gia có đóng góp tích cực trong nỗ lực về Chuyển đổi Kép trên toàn thế giới. Cụ thể, phải kể đến các khoản viện trợ, hỗ trợ dành cho các quốc gia ở phía Nam bán cầu trong hành trình trở thành những nền kinh tế giảm thiểu carbon và phát triển bền vững. Nhóm sáng kiến Châu Âu về Chuyển đổi Kép, do Đức và Thụy Điển cùng lãnh đạo, hoạt động như là một nền tảng đa phương cung cấp kiến thức và nguồn lực thiết yếu cho các nước đang phát triển trong nỗ lực tăng cường chuyển đổi số và chuyển đổi xanh ở khu vực phía Nam là minh chứng nổi bật cho sự cam kết này.
(2) Thụy Sỹ
Thụy Sỹ là quốc gia cam kết sẽ đạt mức trung hòa khí hậu vào năm 2050. Trích nguồn Báo cáo đánh giá môi trường của Hội đồng Liên bang năm 2018, tác động môi trường bình quân trên đầu người tại Thụy Sỹ được ghi nhận đã giảm khoảng 20% trong giai đoạn từ 1998-2018, song vẫn còn tồn tại những thách thức đến từ việc khai thác nguyên liệu, nông nghiệp cũng như xử lý và xả thải gây ảnh hưởng đáng kể đến môi trường. Chính vì vậy, các giải pháp công nghệ được nhận định đóng vai trò quyết định trong việc thực thi mục tiêu về CO2 của Thụy Sỹ. Để tạo điều kiện cho việc triển khai chiến lược phát triển bền vững, chương trình “Chuyển đổi số Thụy Sỹ” đã đặc biệt nhấn mạnh tới sự kết nối giữa chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Trong khuôn khổ của chương trình “Chuyển đổi số Thụy Sỹ”, quốc gia này cũng tiến hành xây dựng một bộ khung cơ sở cho việc ứng dụng công nghệ số để giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp (ESG). Nhờ đó, một hệ sinh thái mới đã được hình thành, tập trung vào việc khai thác các đổi mới công nghệ để đối phó với các vấn đề cấp bách và được hỗ trợ bởi quỹ Đổi mới của Thụy Sỹ (Swiss Innovation Fund) cho các công ty khởi nghiệp.
Ngoài ra, một sáng kiến đổi mới công nghệ xanh nổi bật khác được áp dụng tại Thụy Sỹ giúp hạn chế sự lãng phí tài nguyên và tích hợp việc sử dụng năng lượng tái tạo là công nghệ sổ cái phân phối (Distributed Ledger Technology). Công nghệ này giúp kết nối trực tiếp nhà sản xuất năng lượng (xanh) với khách hàng tiềm năng thông qua nền tảng trung gian. Có rất nhiều công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp đang phát triển các sản phẩm và dịch vụ dựa trên công nghệ sổ cái phân phối để xác định và theo dõi sản lượng năng lượng được tạo ra. Công nghệ chuỗi – khối (blockchain) cũng được áp dụng để tăng cường mạng lưới năng lượng phi tập trung cũng như tạo ra các công cụ tài chính được mã hóa bằng token cho các dịch vụ công cộng, từ đó cắt giảm sự lãng phí và tối ưu hóa nguồn cung năng lượng.
(3) Singapore
Kế hoạch Singapore Xanh 2030 (Singapore’s Green Plan 2030) đã cụ thể hóa cam kết của quốc gia này liên quan tới các mục tiêu trong thập kỷ tới để đạt lượng phát thải ròng bằng 0 (net-zero). Nhiều sáng kiến đã được triển khai trong các lĩnh vực chủ chốt của nền kinh tế như lĩnh vực Quản lý môi trường xây dựng và CNTT, từ đó mở ra cơ hội cho việc tăng cường ứng dụng công nghệ và dữ liệu để thúc đẩy mục tiêu bền vững cũng như áp dụng tư duy bền vững vào phát triển, quản lý và vận hành cơ sở dữ liệu và hạ tầng CNTT.
Cùng với chiến lược Xanh hóa bởi CNTT, Singapore cũng đang tích cực xanh hóa ngành CNTT&TT. Để thúc đẩy chiến lược này, Cơ quan Phát triển truyền thông thông tin truyền thông (Infocomm Media Development Authority – IMDA), một tổ chức thuộc Chính phủ Singapore, đã thành lập Chương trình đổi mới Trung tâm dữ liệu Xanh (Green Data Centre Innovation Programme) nhằm hỗ trợ nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm các giải pháp xanh hóa trung tâm dữ liệu tại Singapore.
Singapore đã trở thành một trung tâm về chuyển đổi số, chuyển đổi xanh thông qua việc là một trong những quốc gia đi đầu trên thế giới ban hành tiêu chuẩn về tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các trung tâm dữ liệu tại khu vực nhiệt đới vào đầu năm 2023. Singapore cũng là quốc gia đầu tiên tham gia tổ chức Quỹ phần mềm Xanh (Green Software Foundation) và Liên minh Công nghệ số Xanh Châu Âu (European Green Digital Coalition) để cùng nhau tạo ra những sáng kiến về phần mềm và các giải pháp số phục vụ tăng trưởng xanh. Gần đây nhất, IMDA cùng với công ty công nghệ Dell (Dell Technologies Inc.) và công ty Equinix đã hợp tác để thúc đẩy đổi mới và phát triển các sáng kiến xanh nhằm xây dựng tương lai số bền vững hơn, thông qua việc định hình lại cách thiết kế, triển khai và duy trì cơ sở hạ tầng kỹ thuật số với mục tiêu thúc đẩy các giải pháp kỹ thuật số bền vững và sáng kiến công nghệ xanh trên khắp khu vực.
(4) Việt Nam và xu hướng Chuyển đổi Kép
Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ số mang tới cơ hội nâng cao năng suất, tiếp cận kiến thức mới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi các sáng kiến đổi mới. Cũng như các thị trường mớinổi khác, chuyển đổi số là xu hướng tất yếu đối với nền kinh tếViệt Nam trong những năm gần đây. Việt Nam đã tiếp cận thành công các cơ hội từ Cuộc cách mạng Công nghiệp lần thứ tư và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số để xác định rõ những mô hình, động lực tăng trưởng mới cho nền kinh tế nhằm trở thành một cường quốc số trong khu vực Đông Nam Á. Cụ thể, trong năm 2022, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành “Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030″ nhằm đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số. Trong đó, Việt Nam đặt mục tiêu cải thiện khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng kỹ thuật số với các dịch vụ 5G và Cổng Thông tin điện tử Chính phủ, với trọng tâm là nền kinh tế số sẽ chiếm30% tổng GDP của Việt Nam vào năm2030.
Cùng với mục tiêu phát triển kinh tế số, kinh tế xanh cũng là một trong các ưu tiên hàng đầu tại các nền kinh tế đang phát triển trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, khó lường và thách thức đan xen. Đặc biệt đối với Việt Nam, tăng trưởng xanh hướng tới sự thịnh vượng về kinh tế, bền vững về môi trường được xem là sự lựa chọn tất yếu và là cơ hội để trở thành quốc gia tiên phong trong khu vực. “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050” và “Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030” đã đặt ra các mục tiêu cụ thể gồm:
– Giảm thiểu cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP với mức giảm tối thiểu so với năm 2014 là 15% vào năm 2030 và 30% vào năm 2050;
– Chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh hóa các ngành kinh tế, áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn thông qua khai thác và sử dụng tiết kiệm, hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên và năng lượng dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ, ứng dụng công nghệ số và chuyển đổi số, phát triển kết cấu hạ tầng bền vững để nâng cao chất lượng tăng trưởng, phát huy lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường;
– Xanh hóa lối sống và thúc đẩy tiêu dùng bền vững.
Tương tự như các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới, giải pháp công nghệ số và chuyển đổi số được kỳ vọng là động lực thúc đẩy sự thành công của việc chuyển đổi mô hình kinh tế xanh, hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược về tăng trưởng xanh tại Việt Nam. Điều này cho thấy Chuyển đổi Kép – chuyển đổi số song hành cùng chuyển đổi xanh là xu hướng tất yếu mà cộng đồng doanh nghiệp ở Việt Nam cũng cần nắm bắt để tận dụng các cơ hội kinh doanh mới cũng như mang lại lợi ích bền vững cho xã hội và môi trường.
Báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2023 về xu hướng Chuyển đổi Kép chỉ ra sự liên hệ giữa công nghệ số và công nghệ xanh. Trong đó, dựa trên những nghiên cứu, đánh giá sử dụng dữ liệu bằng sáng chế, 16 công nghệ xanh và 11 công nghệ số được lựa chọn là nền tảng cho chuyển đổi kép.
Cũng theo báo cáo này, trong giai đoạn 2017-2021, Việt Nam nắm giữ 15% trong tổng số 493 bằng sáng chế xanh tại các thị trường mới nổi, xếp sau Malaysia (51%) và Thái Lan (20%). Hầu hết các bằng sáng chế về công nghệ chuyển đổi xanh của Việt Nam liên quan đến các lĩnh vực như năng lượng gió, quản lý chất thải, giảm ô nhiễm không khí và nguồn nước, công trình xanh. Trong khi đó, xét về các công nghệ chuyển đổi số, Việt Nam chỉ chiếm 8% trong tổng số 537 bằng sáng chế của các nền kinh tế đang phát triển, xếp sau Malaysia (58%), Philippines (16%) và Thái Lan (11%).
Có thể nói chuyển đổi số và chuyển đổi xanh đang trở thành xu hướng tất yếu của nền kinh tế Việt Nam vì đây là yêu cầu cấp thiết cho tương lai. Vì vậy, để khai thác tiềm năng phát triển kép về cả kinh tế số và kinh tế xanh nhằm đạt được các mục tiêu đặt ra trong “Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng 2030” và “Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050”, Việt Nam cần có những biện pháp quyết liệt và nhanh chóng trong cuộc đua này.
3. Một số xu hướng công nghệ số nổi bật trên thế giới
Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI)
Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI), một xu hướng mới nổi hứa hẹn mang đến cuộc cách mạng về chuyển đổi doanh nghiệp. AI tạo sinh là một loại công nghệ trí tuệ nhân tạo có thể tạo ra nhiều loại nội dung khác nhau, bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh và dữ liệu tổng hợp. Công nghệ này là bước tiến mới nhất của AI. Được xây dựng dựa trên các công nghệ hiện có như AI ứng dụng và học máy (machine learning), AI tạo sinh có tiềm năng và khả năng ứng dụng cao trong hầu hết các ngành nghề. Không giống như những công nghệ AI trước đây, nó có thể tạo ra các sản phẩm mới, với những nội dung phi cấu trúc, ví dụ như: văn bản, âm thanh, video, hình ảnh, mã code hoặc mô phỏng hành trình của người tiêu dùng – dựa trên thông tin học được từ dữ liệu phi cấu trúc. Vì vậy, trong bối cảnh kinh doanh hiện tại, AI tạo sinh không chỉ giúp khai phá tiềm năng của các ứng dụng mới mà còn giúp tăng tốc, mở rộng quy mô thông qua việc định hình các sản phẩm và các nguồn doanh thu mới, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng. Bên cạnh đó, tác dụng được kỳ vọng nhất của công nghệ này là cải thiện năng suất và trải nghiệm của nhân viên.
Kiến trúc tín nhiệm (Trust Architectures).
Những công nghệ số có tính bảo mật cao cho phép các tổ chức quản lý rủi ro về công nghệ và dữ liệu, đồng thời thúc đẩy đổi mới và bảo vệ tài sản. Hơn nữa, việc đặt niềm tin vào quản trị dữ liệu và công nghệ cũng giúp nâng cao hiệu suất của tổ chức và cải thiện mối quan hệ với khách hàng. Các công nghệ bảo mật nổi bật bao gồm kiến trúc zero-trust (Zero-trust Architectures), hệ thống nhận dạng danh tính số và kỹ thuật bảo mật (privacy engineering).
Các công nghệ này giúp bảo mật thông tin bằng cách kết hợp các nguyên tắc rõ ràng, minh bạch, bảo mật và giảm thiểu sai số trong việc thiết kế công nghệ AI. Tuy nhiên, việc áp dụng các công nghệ số có tính bảo mật cao trong doanh nghiệp hiện còn nhiều hạn chế từ các vấn đề khác nhau như sự thiếu liên kết trong tổ chức, sự thiếu hụt nhân sự có chuyên môn và sự thiếu định hướng về các giá trị cốt lõi trong hoạt động của tổ chức. Việc xây dựng nhận thức toàn diện cũng như năng lực bảo mật dữ liệu đòi hỏi sự chỉ đạo xuyên suốt từ cấp lãnh đạo và sự chuyển đổi mang tính toàn diện, từ chiến lược và công nghệ cho đến khả năng tiếp nhận của người dùng.
Hệ thống kết nối hiện đại
Những cải tiến về hệ thống kết nối hiện đại sẽ nâng cao trải nghiệm người dùng trên toàn thế giới và gia tăng hiệu suất trong các ngành như vận tải/vận chuyển, y tế và sản xuất. Khu vực được cải tiến bao gồm: tự động hoá hoàn hoàn các trạm, tự động hoá phân tán, hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu SCADA, hệ thống quản lý phụ tải, mạng không dây, truyền thông qua đường dây tải điện, mạng cáp quang… Các hệ thống thông tin này cho phép điều khiển thời gian thực, thông tin và dữ liệu trao đổi nhằm tối ưu hoá độ tin cậy, đánh giá việc sử dụng và an toàn. Các doanh nghiệp đã nhanh chóng thích ứng với các công nghệ hiện đại dựa trên những tiêu chuẩn và ứng dụng hiện có. Tuy nhiên một số công nghệ mới sắp được ra mắt như hệ thống kết nối quỹ đạo Trái đất tầm thấp (low-Earth-orbit) và mạng 5G cá nhân hiện đang gặp một số vướng mắc cần giải quyết để có thể được phổ biến rộng rãi.
Điện toán đám mây và công nghệ Edge computing (Điện toán biên)
Trong tương lai, các doanh nghiệp sẽ tận dụng hệ thống cơ sở hạ tầng bao gồm tính toán và lưu trữ dữ liệu tại nhiều vị trí khác nhau, từ nền tảng cơ sở (on-premise) đến gần cơ sở (closer-to-premise), biên (edge) và từ các trung tâm dữ liệu quy mô nhỏ tới các trung tâm dữ liệu quy mô lớn từ xa.
Edge computing (Điện toán biên) cho phép các tổ chức, doanh nghiệp linh hoạt trong việc xử lý và phân tích dữ liệu gần cơ sở một cách nhanh chóng hơn và đạt được sự tự chủ về dữ liệu cũng như tăng cường bảo mật dữ liệu hơn so với lưu trữ dữ liệu trên đám mây (cloud). Điều này giúp mở ra nhiều ứng dụng mới của điện toán biên. Việc rút ngắn khoảng cách thông tin đến người dùng cuối sẽ giúp giảm thiểu độ trễ và chi phí truyền tải dữ liệu, cũng như cung cấp quyền truy cập nhanh hơn tới các bộ dữ liệu tương ứng, góp phần hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ luật về lưu trữ dữ liệu. Đám mây công cộng (public cloud) sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp trong việc ứng dụng điện toán vào các ứng dụng không nhạy cảm với thời gian, đồng thời vẫn tối ưu lợi ích về quy mô kinh tế. Việc tích hợp liên tục điện toán đám mây và điện toán biên sẽ cho phép người dùng mở rộng sự đổi mới, tốc độ và tính linh hoạt của điện toán đám mây cho các hệ thống điện toán biên trong thời gian thực, từ đó thúc đẩy tính sáng tạo, nâng cao năng suất vàtạo ra giá trị kinh doanh.
Sử dụng Công nghệ về năng lượng sạch
Ngoài công nghệ về năng lượng điện và năng lượng tái tạo, các doanh nghiệp cũng cần mở rộng quy mô sử dụng các công nghệ liên quan đến môi trường bao gồm thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (Carbon capture, utilisation and storage – CCUS); loại bỏ carbon; giải pháp cho biến đổi khí hậu; công nghệ tuần hoàn; protein thay thế và nông nghiệp; các giải pháp xử lý nước và đa dạng sinh học; và công nghệ để theo dõi tiến trình trung hòa carbon./.
Lê Anh Tú, Lương Thanh Hải
Phòng Thông tin và xúc tiến thương mại – VIOIT